**Thẻ tiêu đề:** Xy lanh compact, hành trình có thể điều chỉnh Airtac ACEJ | Hàng chính hãng | Giá tốt nhất
**H1:** Xy lanh compact Airtac ACEJ – Hiệu suất cao, Độ tin cậy tuyệt đối
**H2: Tính năng nổi bật của xy lanh Airtac ACEJ**
* Tuân thủ tiêu chuẩn ISO21287, kích thước lắp đặt thông dụng
* Thân xy lanh kết nối với ren của nắp trước và nắp sau, tạo độ bền cao và thuận tiện cho bảo dưỡng
* Đường kính trong của thân xy lanh được xử lý cán và sau đó xử lý bằng phương pháp anodizing cứng, mang lại khả năng chống mài mòn và độ bền tuyệt vời
* Gioăng piston sử dụng cấu trúc gioăng hai chiều không đồng nhất. Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp chức năng chứa dầu
* Cấu trúc nhỏ gọn, có thể tiết kiệm hiệu quả 50% không gian lắp đặt so với xy lanh tiêu chuẩn ISO15552
* Có rãnh công tắc từ xung quanh thân xy lanh, thuận tiện cho việc lắp công tắc cảm ứng từ
* Có sẵn bộ giảm chấn để hấp thụ hiệu quả năng lượng dư thừa
* Tùy chọn cài đặt các phụ kiện với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau
**H3: Ứng dụng của xy lanh Airtac ACEJ**
Xy lanh Airtac ACEJ được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tự động hóa khác nhau, bao gồm:
* Máy đóng gói và đóng gói
* Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
* Ngành công nghiệp ô tô
* Ngành công nghiệp điện tử
* Và nhiều ứng dụng khác
**H3: Lợi ích khi mua xy lanh Airtac ACEJ chính hãng**
* Đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao
* Tuổi thọ lâu dài và độ tin cậy tuyệt vời
* An toàn và dễ dàng lắp đặt
* Tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế
* Được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình
**H3: Cảnh báo hàng giả, hàng nhái**
Hãy cảnh giác với những sản phẩm nhái hoặc hàng giả trên thị trường. Những sản phẩm này thường có chất lượng kém, không đáp ứng được tiêu chuẩn và có thể gây ra nguy cơ an toàn.
**H3: Mua xy lanh Airtac ACEJ chính hãng ở đâu?**
Để đảm bảo mua được xy lanh Airtac ACEJ chính hãng, hãy liên hệ với các nhà phân phối được ủy quyền hoặc truy cập trang web chính thức: https://hungvu.vn/
**H3: Thông số kỹ thuật của xy lanh Airtac ACEJ**
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|—|—|
| Đường kính xy lanh | 80 mm |
| Hành trình | 75 mm |
| Hành trình có thể điều chỉnh | 50 mm |
| Kiểu kết nối | Ren ngoài, ren PT |
| Nam châm | Không có |
| Rãnh công tắc từ | Có |
| Bộ giảm chấn | Tùy chọn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.